Có 5 kết quả:

孑孑 jié jié ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ節節 jié jié ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ結節 jié jié ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ结节 jié jié ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ节节 jié jié ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) outstanding
(2) conspicuous
(3) prominent
(4) tiny

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) step by step
(2) little by little

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nodule
(2) tubercle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nodule
(2) tubercle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) step by step
(2) little by little

Bình luận 0